Vi xử lý cho thiết bị di động Danh_sách_bộ_vi_xử_lý_Intel_Core_i3

Vi kiến trúc Westmere (thế hệ thứ nhất)

"Arrandale (32 nm)

  • Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-Threading, Smart Cache.
  • Core i3-330E hỗ trợ bộ nhớ ECC và phân tách tổng kết nối PCI express.
  • FSB được thay thế bởi DMI.
  • Tích hợp GPU "Ironlake" 45 nm.
  • Số bóng bán dẫn: 382 triệu
  • Kích thước vi mạch: 81 mm²
  • Tích hợp Intel HD Graphics (Ironlake)
  • Số bóng bán dẫn của bộ điều khiển đồ họa và bộ nhớ tích hợp: 177 triệu
  • Kích thước bộ điều khiển đồ họa và bộ nhớ tích hợp:114 mm²
  • Số bước nhảy: C2, K0

sản phẩm
Số
sSpec
Xung nhịpTurboXung nhịp
GPU
Số nhânL2
cache
L3
cache
I/O busMult.Tốc độ
Uncore
Bộ nhớVoltageTDPSocketNgày ra mắtSố hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i3-330M
  • SLBMD (C2)
  • SLBNF (C2)
  • SLBVT (K0)
2.13 GHzKhông có500–667 MHz22 × 256 KB3 MBDMI16×2 × DDR3-10660.775–1.4 V35 WTháng 1, 2010
  • CP80617004122AG
  • CN80617004122AG
  • CN80617004122AG
OEM
Core i3-350M
  • SLBPK (C2)
  • SLBPL (C2)
  • SLBU5 (K0)
  • SLBU6 (K0)
2.27 GHzKhông có500–667 MHz22 × 256 KB3 MBDMI17×2 × DDR3-10660.725–1.4 V35 W
  • Socket G1
  • BGA-1288
  • Socket G1
  • BGA-1288
Tháng 1, 2010
  • CP80617004161AC
  • CN80617004161AC
  • CP80617004161AC
  • CN80617004161AC
OEM
Core i3-370M
  • SLBUK (K0)
  • SLBTX (K0)
2.4 GHzKhông có500–667 MHz22 × 256 KB3 MBDMI18×2 × DDR3-10660.775–1.4 V35 W
  • Socket G1
  • BGA-1288
Tháng 6, 2010
  • CP80617004119AL
  • CN80617004119AL
OEM
Core i3-380M
  • SLBZX (K0)
2.53 GHzKhông có500–667 MHz22 × 256 KB3 MBDMI19×2 × DDR3-10660.775–1.4 V35 W
  • Socket G1
Tháng 9, 2010
  • CP80617004116AH
OEM
Core i3-390M
  • SLC25 (K0)
  • SLC24 (K0)
2.67 GHzKhông có500–667 MHz22 × 256 KB3 MBDMI20×2 × DDR3-10660.775–1.4 V35 W
  • Socket G1
  • BGA-1288
Tháng 1, 2011
  • CP80617005487AB
  • CN80617005487AB
OEM
điện năng tiêu chuẩn, nhúng
Core i3-330E
  • SLBQC (C2)
  • SLBXW (K0)
2.13 GHzKhông có500–667 MHz22 × 256 KB3 MBDMI16×2 × DDR3-10660.775–1.4 V35 WBGA-1288Tháng 1, 2010
  • CN80617004467AC
$177
siêu tiết kiệm điện
Core i3-330UM
  • SLBUG (K0)
1.2 GHzKhông có166–500 MHz22 × 256 KB3 MBDMI2 × DDR3-8000.725–1.4 V
18 W
BGA-1288Tháng 5, 2010
  • CN80617006042AB
OEM
Core i3-380UM
  • SLBSL (K0)
1.33 GHzKhông có166–500 MHz22 × 256 KB3 MBDMI10×2 × DDR3-8000.725–1.4 V
18 W
BGA-1288Tháng 10, 2010
  • CN80617005190AF
OEM

Vi kiến trúc Sandy Bridge (thế hệ thứ 2)

"Sandy Bridge" (32 nm)


sản phẩm
Số
sSpec
Số nhânXung nhịpTurboL2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDPSocketI/O busNgày ra mắtSố hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i3-2308M
  • SR0TB (J1)
22.1 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBHD Graphics 3000650–1100 MHz
35 W
DMI 2.0Q3 2012
  • FF8062701275000
Core i3-2310M
  • SR04R (J1)
  • SR04S (J1)
22.1 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBHD Graphics 3000650–1100 MHz
35 W
  • Socket G2
  • BGA-1023
DMI 2.0Tháng 2, 2011
  • FF8062700999405
  • AV8062700999605
$225
Core i3-2312M[N 1]
  • SR04P (J1)
  • SR09S (J1)
22.1 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBHD Graphics 3000650–1100 MHz
35 W
  • Socket G2
DMI 2.0Q2 2011
  • FF8062700853009
  • FF8062701084601
OEM
Core i3-2328M
  • SR0TC (J1)
22.2 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBHD Graphics 3000650–1100 MHz
35 W
  • Socket G2
DMI 2.0Tháng 9, 2012
  • FF8062701275100
$225
Core i3-2330M
  • SR04J (J1)
  • SR04L (J1)
22.2 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBHD Graphics 3000650–1100 MHz
35 W
  • Socket G2
  • BGA-1023
DMI 2.0Tháng 6, 2011
  • FF8062700846606
  • AV8062700846806
$225
Core i3-2332M[N 2]
  • SR09R (J1)
22.2 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBHD Graphics 3000650–1100 MHz
35 W
  • Socket G2
DMI 2.0Tháng 9, 2011
  • FF8062701084501
OEM
Core i3-2348M
  • SR0TD (J1)
22.3 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBHD Graphics 3000650–1150 MHz
35 W
  • Socket G2
DMI 2.0Tháng 1, 2013
  • FF8062701275200
Core i3-2350M
  • SR050 (J1)
  • SR0DN (J1)
  • SR0DQ (J1)
22.3 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBHD Graphics 3000650–1150 MHz
35 W
  • Socket G2
  • Socket G2
  • BGA-1023
DMI 2.0Tháng 10, 2011
  • FF8062700995905
  • FF8062700995906
  • AV8062700996106
$225
Core i3-2370M
  • SR0DP (J1)
  • SR0DR (J1)
22.4 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBHD Graphics 3000650–1150 MHz
35 W
  • Socket G2
  • BGA-1023
DMI 2.0Tháng 1, 2012
  • FF8062700996006
  • AV8062700996206
$225
điện năng tiêu chuẩn, nhúng
Core i3-2310E
  • SR077 (D2)
22.1 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBHD Graphics 3000650–1050 MHz
35 W
  • BGA-1023
DMI 2.0Tháng 2, 2011
  • AV8062700849116
$225
Core i3-2330E
  • SR02V (D2)
22.2 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBHD Graphics 3000650–1050 MHz
35 W
  • Socket G2
DMI 2.0Tháng 6, 2011
  • FF8062700849000
$225
siêu tiết kiệm điện
Core i3-2357M
  • SR0BJ (J1)
21.3 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBHD Graphics 3000350–950 MHz
17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0Tháng 6, 2011
  • AV8062701047703
$250
Core i3-2365M
  • SR0U3 (J1)
21.4 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBHD Graphics 3000350–1000 MHz
17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0Tháng 9, 2012
  • AV8062701313000
$225
Core i3-2367M
  • SR0CV (J1)
21.4 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBHD Graphics 3000350–1000 MHz
17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0Tháng 10, 2011
  • AV8062701047904
$250
Core i3-2375M
  • SR0U4 (J1)
21.5 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBHD Graphics 3000350–1000 MHz
17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0Q1 2013
  • AV8062701313100
$225
Core i3-2377M
  • SR0CW (J1)
21.5 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBHD Graphics 3000350–1000 MHz
17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0Tháng 9, 2012
  • AV8062701048004
$250
ultra-low power, embedded
Core i3-2340UE
  • SR074 (D2)
21.3 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBHD Graphics 3000350–800 MHz
17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0Tháng 6, 2011
  • AV8062700849710
$250
  1. Khi nâng cấp qua Intel Upgrade Service, nó hoạt động tại 2,5 GHz, có 4 MB L3 cache và được nhận dạng là Core i3-2393M.
  2. Khi nâng cấp qua Intel Upgrade Service, nó hoạt động tại 2,6 GHz, có 4 MB L3 cache và được nhận dạng là Core i3-2394M.

Vi kiến trúc Ivy Bridge (thế hệ thứ 3)

"Ivy Bridge" (22 nm)


sản phẩm
Số
sSpec
Số nhânXung nhịpTurboL2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDPSocketI/O busNgày ra mắtSố hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i3-3110M
  • SR0N1 (L1)
  • SR0T4 (E1)
  • SR0N2 (L1)
22.4 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBHD Graphics 4000650–1000 MHz
35 W
  • Socket G2
  • Socket G2
  • BGA-1023
DMI 2.0Tháng 6, 2012
  • AW8063801032700
  • AW8063801211101
  • AV8063801032800
$225
Core i3-3120M
  • SR0TX (L1)
  • SR0TY (L1)
22.5 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBHD Graphics 4000650–1100 MHz
35 W
  • Socket G2
  • Socket G2
DMI 2.0Tháng 9, 2012
  • AW8063801111700
  • AW8063801112300
$225
Core i3-3130M
  • SR0XC (L1)
  • SR0XD (L1)
22.6 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBHD Graphics 4000650–1100 MHz
35 W
  • Socket G2
  • BGA-1023
DMI 2.0Tháng 1, 2013
  • AW8063801111500
  • AV8063801111900
$225
điện năng tiêu chuẩn, nhúng
Core i3-3120ME
  • SR0QM (L1)
  • SR0WM (L1)
  • SR0QL (L1)
  • SR0WL (L1)
22.4 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBHD Graphics 4000650–900 MHz
35 W
  • Socket G2
  • Socket G2
  • BGA-1023
  • BGA-1023
DMI 2.0Tháng 8, 2012
  • AW8063801117901
  • AW8063801117902
  • AV8063801117300
  • AV8063801117301
$225
tiết kiệm điện
Core i3-3217U
  • SR0N9 (L1)
21.8 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBHD Graphics 4000350–1050 MHz
17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0Tháng 6, 2012
  • AV8063801058401
$225
Core i3-3227U
  • SR0XF (L1)
21.9 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBHD Graphics 4000350–1100 MHz
17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0Tháng 1, 2013
  • AV8063801119500
$225
tiết kiệm điện, nhúng
Core i3-3217UE
  • SR0R3 (L1)
  • SR0WN (L1)
21.6 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBHD Graphics 4000350–900 MHz
17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0Tháng 8, 2012
  • AV8063801149500
  • AV8063801149502
$261
siêu tiết kiệm điện
Core i3-3229Y
  • SR12P (L1)
21.4 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBHD Graphics 4000350–850 MHz
13 W
  • BGA-1023
DMI 2.0Tháng 1, 2013
  • AV8063801378000
$250

Vi kiến trúc Haswell (thế hệ thứ 4)

"Haswell-MB" (22 nm)


sản phẩm
Số
sSpec
Số nhânXung nhịpTurboL2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDPSocketI/O busNgày ra mắtSố hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
Core i3-4000M
  • SR1HC (C0)
22.4 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBHD Graphics 4600400–1100 MHz
37 W
Socket G3DMI 2.0Tháng 9, 2013
  • CW8064701486802
$240
Core i3-4010M
  • SR1LA (C0)
22.5 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBHD Graphics 4600400–1100 MHz
37 W
Socket G3DMI 2.0Quý 3, 2014
  • CW8064701486806
Core i3-4100M
  • SR1HB (C0)
22.5 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBHD Graphics 4600400–1100 MHz
37 W
Socket G3DMI 2.0Tháng 9, 2013
  • CW8064701486707
$240
Core i3-4110M
  • SR1L7 (C0)
22.6 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBHD Graphics 4600400–1100 MHz
37 W
Socket G3DMI 2.0Tháng 4, 2014
  • CW8064701486708
$225

"Haswell-ULT" (22 nm)


sản phẩm
Số
sSpec
Số nhânXung nhịpTurboL2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDPSocketI/O busNgày ra mắtSố hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i3-4158U
  • SR18B (C0)
22 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBIris Graphics 5100200–1100 MHz
28 W
BGA-1168DMI 2.0Tháng 6, 2013
  • CL8064701526902
$342
tiết kiệm điện
Core i3-4005U
  • SR1EK (D0)
21.7 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBHD Graphics 4400200–950 MHz
15 W
BGA-1168DMI 2.0Tháng 9, 2013
  • CL8064701478404
$281
Core i3-4010U
  • SR16Q (C0)
21.7 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBHD Graphics 4400200–1000 MHz
15 W
BGA-1168DMI 2.0Tháng 6, 2013
  • CL8064701478202
$287
Core i3-4025U
  • SR1EQ (D0)
21.9 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBHD Graphics 4400200–950 MHz
15 W
BGA-1168DMI 2.0Tháng 4, 2014
  • CL8064701553401
$275
Core i3-4030U
  • SR1EN (D0)
21.9 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBHD Graphics 4400200–1000 MHz
15 W
BGA-1168DMI 2.0Tháng 4, 2014
  • CL8064701552900
$281
Core i3-4100U
  • SR16P (C0)
21.8 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBHD Graphics 4400200–1000 MHz
15 W
BGA-1168DMI 2.0Tháng 6, 2013
  • CL8064701476302
$287
Core i3-4120U
  • SR1EP (D0)
22 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBHD Graphics 4400200–1000 MHz
15 W
BGA-1168DMI 2.0Tháng 4, 2014
  • CL8064701553300
$281

"Haswell-ULX" (22 nm)


sản phẩm
Số
sSpec
Số nhânXung nhịpTurboL2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDPSocketI/O busNgày ra mắtSố hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
siêu tiết kiệm điện
Core i3-4010Y
  • SR18F (C0)
21.3 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBHD Graphics 4200200–850 MHz
11.5 W
BGA-1168DMI 2.0Tháng 6, 2013
  • CL8064701512503
$304
Core i3-4012Y
  • SR1C7 (D0)
21.5 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBHD Graphics 4200200–850 MHz
11.5 W
BGA-1168DMI 2.0Tháng 9, 2013
  • CL8064701573500
$304
Core i3-4020Y
  • SR1DC (D0)
21.5 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBHD Graphics 4200200–850 MHz
11.5 W
BGA-1168DMI 2.0Tháng 9, 2013
  • CL8064701512402
$304
Core i3-4030Y
  • SR1DD (D0)
21.6 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBHD Graphics 4200200–850 MHz
11.5 W
BGA-1168DMI 2.0Tháng 4, 2014
  • CL8064701570500
$281

"Haswell-H" (22 nm)


sản phẩm
Số
sSpec
Số nhânXung nhịpTurboL2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDPSocketI/O busNgày ra mắtSố hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn, nhúng
Core i3-4100E
  • SR17N (C0)
22.4 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBHD Graphics 4600400-900 MHz
37 W
BGA-1364DMI 2.0Tháng 9, 2013
  • CL8064701484002
$225
Core i3-4110E
  • SR1T2 (C0)
22.6 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBHD Graphics 4600400-900 MHz
37 W
BGA-1364DMI 2.0Tháng 4, 2014
  • CL8064701589005
$225
tiết kiệm điện, nhúng
Core i3-4102E
  • SR17R (C0)
21.6 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBHD Graphics 4600400-900 MHz
25 W
BGA-1364DMI 2.0Tháng 9, 2013
  • CL8064701528601
$225
Core i3-4112E
  • SR1T0 (C0)
21.8 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBHD Graphics 4600400-900 MHz
25 W
BGA-1364DMI 2.0Tháng 4, 2014
  • CL8064701588505
$225

Vi kiến trúc Broadwell (thế hệ thứ năm)

"Broadwell-U" (14 nm)


sản phẩm
Số
sSpec
Số nhânXung nhịpTurboL2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDPSocketI/O busNgày ra mắtSố hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i3-5157U
  • SR26M (F0)
22.5 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBIris Graphics 6100300–1000 MHz
28 W
BGA-1168DMI 2.0Tháng 1, 2015
  • FH8065802064212
$315
tiết kiệm điện
Core i3-5005U
  • SR244 (F0)
  • SR27G (F0)
22 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBHD Graphics 5500300–850 MHz
15 W
BGA-1168DMI 2.0Tháng 1, 2015
  • FH8065801884006
$275
Core i3-5010U
  • SR23Z (F0)
22.1 GHzKhông có2 × 256 KB3 MBHD Graphics 5500300–900 MHz
15 W
BGA-1168DMI 2.0Tháng 1, 2015
  • FH8065801620406
$281